Có 2 kết quả:

乾巴巴 gān bā bā ㄍㄢ ㄅㄚ ㄅㄚ干巴巴 gān bā bā ㄍㄢ ㄅㄚ ㄅㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dry
(2) parched
(3) dull
(4) insipid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dry
(2) parched
(3) dull
(4) insipid

Bình luận 0